1. Ý nghĩa cơ bản
(Có vài người bên trong quán cà phê. Người đàn ông đó đang đợi bên ngoài quán cà phê.)
(Có một cái tivi trên bàn. Có một bức ảnh trên nóc tivi. Có một con chó ở dưới cái bàn.)
(Có một bức tranh ở phía trên cánh cửa. Có một cái bàn nhỏ bên dưới cửa sổ.)
(Cô ấy đang đi lên tầng, và anh ấy đang đi xuống.)
(Con đường đi qua một đường hầm. Chiếc xe con đang đi vào hầm. Xe tải đang ra khỏi đường hầm.)
(Cô ấy lấy đồ ăn ra khỏi xe đẩy và đặt nó lên kệ.)
(Xe buýt đang ở trạm dừng. Nó đi từ trung tâm thành phố đến trường đại học.)
(Xe tải đang đi từ York về phía Hull.)
(Người đàn ông đang ngồi bên cạnh người phụ nữ. Bàn của họ gần cửa ra vào.)
(Xe buýt ở phía trước xe con. Xe tải ở phía sau xe con. Chiếc xe con nằm giữa xe buýt và xe tải.)
(Người phụ nữ đang đi dọc theo vỉa hè qua siêu thị.)
(Người đàn ông đang ở trên vỉa hè đối diện ngân hàng. Ngân hàng nằm bên kia đường.)
(Tổng thống đang đứng giữa các vệ sĩ của mình. Họ vây xung quanh ông ta.)
(Có một ngọn đồi ở phía bên kia nhà thờ.)
(Người đàn ông đang dựa vào tường.)
a. Chúng ta chỉ sử dụng of với on top of, out of và in front of. KHÔNG dùng inside of, KHÔNG dùng off of và KHÔNG dùng behind of, mặc dù có thể dùng outside of.
b. Hai giới từ khác chỉ địa điểm là throughout và within. Chúng hơi trang trọng 1 chút.
(Dịch lan rộng khắp cả nước.)
(Giao hàng miễn phí trong bán kính mười dặm.)
c. Beneath khá mang tính văn học.
From the balloon we could see the town far below/beneath us.
(Từ khinh khí cầu, chúng tôi có thể nhìn thấy thị trấn phía dưới chúng tôi.)
d. Around và about có nghĩa 'theo các hướng khác nhau' hoặc 'ở những nơi khác nhau'.
(Chúng tôi sẽ lái xe vòng quanh đất nước đến thăm những nơi khác nhau.)
(Có hàng đống tạp chí cũ nằm xung quanh căn hộ.)
2. Vị trí và chuyển động
Hầu hết các giới từ chỉ địa điểm cho biết một vật đang ở nơi nào đó hoặc nơi nó sẽ đi đến.
(Có một rào chắn trên đường.)
(Cậu bé chạy băng qua đường.)
b. At thường thể hiện vị trí,và to thể hiện sự chuyển động.
(Chúng tôi đã ở quán cà phê.)
(Chúng tôi đã đến quán cà phê.)
c. Như một quy luật chung, in và on diễn tả vị trí, into và onto diễn tả chuyển động.
(Chúng tôi đang ngồi trong quán cà phê. Cô ấy đứng trên ban công.)
(Chúng tôi đã đi vào quán cà phê. Cô ấy bước lên ban công.)
GHI CHÚ
Đôi khi chúng ta sử dụng in và on cho di chuyển, đặc biệt là trong tiếng Anh không trang trọng.
We went in the café.
(Chúng tôi đã đi vào quán cà phê.)
Nhưng đôi khi sự lựa chọn giới từ lại phụ thuộc vào ý nghĩa.
(Chúng tôi đi bộ trên bãi biển (trong nửa giờ).)
(Chúng tôi đi bộ (từ bãi đậu xe) lên bãi biển.)
Sau những từ: lay, place, put và sit, chúng ta thường không sử dụng into hoặc onto.
(Họ nằm lên một tấm chăn.)
(Tom ngồi xuống ghế bành.)
3. Ý nghĩa khác
a. Một số giới từ chỉ địa điểm cũng có thể thể hiện thời gian.
Lots of people work from nine o'clock to five.
(Rất nhiều người làm việc từ chín giờ đến năm giờ.)
b. Giới từ chỉ địa điểm cũng có thể có ý nghĩa trừu tượng hơn.
(Tôi thực sự thích nhạc jazz hiện đại.)
(Ian đến từ Scotland.)
(Chương trình đã nằm ngoài những lời chỉ trích.)
(Chúng tôi đang làm việc để tạo ra một nước Mỹ của Châu Âu.)
(Bữa tiệc hỗ trợ người chủ trì của nó.)
(Thành phố là một trong những đội thành công nhất trong cả nước.)