1. Nơi chốn
(Nơi con đường uốn cong bên trái, có một ngã rẽ bên phải.)
(Sebastian mang con gấu bông đi khắp mọi nơi.)
2. Cách thức
(Hãy làm theo cách mà tôi đã chỉ cho bạn.)
(Tại sao tôi không thể sống cuộc sống như tôi muốn?)
(Jessica cư xử như cô ấy thường thế.)
(Sao bạn có thể hành động như thể không có chuyện gì xảy ra?)
GHI CHÚ
a.
There was trouble at the carnival, as there was last year.
(Có rắc rối tại lễ hội hệt như năm ngoái.)
Like last year, there was trouble.
(Giống như năm ngoái, lại có rắc rối.)
b.
You look as if/look as though/look like you've seen a ghost.
(Trông bạn giống như thể vừa nhìn thấy một con ma vậy.)
It looks as if/looks as though/looks like it's going to be a nice day.
(Có vẻ như đó sẽ là một ngày đẹp trời.)
It looks like being a nice day.
(Có vẻ như là một ngày đẹp trời.)
3. Nhận xét và sự thật
(Như bạn đã biết, mọi thứ bây giờ thật khó khăn.)
(Nói cách khác, tại sao tôi lại phải bận tâm cơ chứ?)
(Nói thật với bạn, tôi không nghĩ bạn có nhiều cơ hội thành công.)
(Theo như tôi có thể nói, không có gì sai cả.)
4. In that và in so far as
The party was a disappointment in that/in so far as the celebrity guest didn't turn up.
(Bữa tiệc là một sự thất vọng vì khách mời nổi tiếng đã không xuất hiện.)
Ở đây mệnh đề phụ giải thích vì sao mệnh đề chính lại đúng.
5. Except (ngoại trừ)
The car's all right, except (that) the heater doesn't work.
(Chiếc xe không sao cả, ngoại trừ bộ phận sưởi không hoạt động.)
Không dùng that câu sẽ trở nên không trang trọng.