1. Giới từ có thể có ý nghĩa khác ngoài chỉ địa điểm và thời gian.
(Chúng tôi nói về thời tiết.)
(Theo BBC, cuộc đình công đã kết thúc.)
(Hầu hết mọi người đều chống lại những thay đổi này.)
(Chúng ta có thể ăn bánh pizza trong bữa trà chiều. Bữa trưa, tôi sẽ ăn một chiếc bánh sandwich.)
(Tôi đang đọc một cuốn sách của Iris Murdoch.)
(Bạn cần một chiếc áo len, vì vậy tôi đang đan một cái cho bạn.)
(Bạn sẽ làm bất cứ điều gì vì hòa bình và yên tĩnh.)
(Bạn có ủng hộ kế hoạch không?)
(Bà Peterson phụ trách bộ phận này.)
(Tôi có thể sử dụng bút chì thay vì bút mực không?)
(Tôi đã tham dự một bài giảng về Einstein.)
(Thay mặt mọi người ở đây, tôi muốn nói lời cảm ơn.)
(Mỗi gallon xe ô tô này đi được ít nhất 50 dặm.)
(Việc đưa ra quyết định là tùy thuộc vào bạn.)
2. With có những ý nghĩa này.
(Tôi đã đi dự tiệc với một người bạn.)
(Pete là người đàn ông có mái tóc dài.)
(Tôi sẽ cắt gỗ bằng cưa điện.)
(Họ làm việc với sự nhiệt tình.)
(Bị có những ánh mắt đổ dồn vào, tôi hay thấy xấu hổ.)
Without là từ trái nghĩa của with.
Who's the man without any shoes on?
(Ai là người đàn ông không mang giày?)
They set to work, but without enthusiasm.
(Họ làm việc, nhưng không hề nhiệt tình.)
GHI CHÚ
Chúng ta có thể bỏ any sau without.
Who's the man without shoes on?
(Người đàn ông không mang giày là ai?)
Nhưng chúng ta thường không bỏ a/an sau with và without. KHÔNG DÙNG I went with friend.
3. Of có một số nghĩa khác nhau.
the handle of the door (tay nắm cửa), a tin of soup (một hộp súp)
some of my friends (một số bạn bè của tôi), our first sight of land (lần đầu tiên chúng tôi hạ cánh)
Chúng ta cũng có thể sử dụng of trong các câu sau.
(Cô ấy là một diễn viên có khả năng tuyệt vời.)
(Những món quà lưu niệm này không có giá trị.)
(Ông là một người đàn ông có vóc dáng trung binh.)
4. Một số giới từ có cùng ý nghĩa như một liên từ.
We decided against a picnic in view of the weather.(= because the weather was bad)
(Chúng tôi quyết định không đi dã ngoại vì lí do thời tiết.)
Các giới từ khác như as well as (cũng như), in addition to (ngoài), besides (ngoài); in spite of, despite (mặc dù); as a result of, in consequence of (là kết quả của); because of, due to, in view of, on account of (bởi vì)...
5. Chúng ta sử dụng with và by để diễn tả những ý nghĩa sau.
a. Chúng ta sử dụng with để nói về một nhạc cụ, một thứ chúng ta sử dụng để thực hiện một hành động.
The thieves broke the door down with a hammer.
(Những tên trộm đã phá cửa bằng búa.)
Just stir this with a wooden spoon, could you?
(Chỉ cần khuấy cái này bằng một cái thìa gỗ, bạn làm như thế được không?)
By trừu tượng hơn. Nó đề cập đến các ý nghĩa nói chung chứ không phải là một điều cụ thể.
I paid by credit card.
(Tôi đã thanh toán bằng thẻ tín dụng. )
The motor is powered by electricity.
(Động cơ được chạy bằng điện.)
They broke the door down by force.
(Họ đã dùng lực để phá cửa.)
Chúng ta sử dụng by trước một danh động từ
They got in by breaking down the door.
(Họ vào bằng cách phá cửa.)
GHI CHÚ
Một số câu bị động có by + tác nhân.
The door was broken down by two men/with a hammer.
(Cánh cửa bị phá vỡ bởi hai người đàn ông/với một cái búa.)
b. Chúng ta nói write in pen/in pencil (viết bằng bút/bút chì).
b. Chúng ta cũng sử dụng by + danh từ cho các phương tiện giao thông. Chúng ta không sử dụng the.
I prefer to travel by train.
(Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.)
KHÔNG DÙNG travel by the train, travel with the train.
Chúng ta có thể nói: ví dụ: by bike (bằng xe đạp), by car/road (bằng xe hơi/đường bộ), by taxi, by bus/coach, by train/tube/rail (bằng taxi, xe buýt/xe khách, tàu hỏa /tàu điện ngầm/đường sắt), by boat/ship/ferry/hovercraft (bằng thuyền/tàu/phà /thủy phi cơ), by sea (bằng đường biển), by plane/air (bằng máy bay/đường hàng không).
Chúng ta không sử dụng by với phương tiện là một chiếc xe đạp, xe hơi cụ thể, vv
I'll go on my bike. KHÔNG DÙNG: I'll go by my bike. (Tôi sẽ đi bằng xe đạp của tôi.)
Chúng ta có thể nói: on my bike (bằng xe đạp), in the/my car (bằng xe hơi), in a taxi (bằng taxi), on the bus/train/boat/plane (trên xe buýt/xe lửa/thuyền/máy bay), v.v.
On foot có nghĩa là 'đi bộ'.
I prefer to go on foot/ to walk.
(Tôi thích đi bộ) KHÔNG DÙNG go by foot.
GHI CHÚ
Nhìn vào những ví dụ diễn tả sự chuyển động sau.
(Các hành khách đã vào/ra khỏi xe/taxi.)
(Nancy lên/xuống xe đạp/xe buýt/tàu.)
(Chúng tôi lên tàu.)
c. Chúng ta cũng có thể sử dụng by cho các phương tiện liên lạc, ví dụ: by letter/post (qua thư/đường bưu điện), by phone (qua điện thoại), by telegram/telex/fax (qua điện tín/telex /fax)
(Tôi đã nói chuyện với Andy qua điện thoại.)
(Tôi đã gửi thông tin qua đường bưu điện.)
LƯU Ý: Andy isn't on the phone. = Andy hasn't got a phone.
(Andy không đang nói chuyện điện thoại.)
6. Chúng ta sử dụng as để diễn tả một vai trò hoặc chức năng.
(Maria đã đi cùng như hướng dẫn của chúng tôi.)
(Tôi phải sử dụng ghế sofa làm giường ngủ.)
Đôi khi chúng ta có thể bỏ những thứ sau as.
Chúng ta sử dụng like để thể hiện một so sánh.
She slapped his face. The noise was like a pistol shot.
(Cô ấy tát vào mặt anh ta. Âm thanh ấy như tiếng súng lục.)
I think Louise looks a bit like Marilyn Monroe.
(Tôi nghĩ Louise trông hơi giống Marilyn Monroe.)
So sánh as và like.
He speaks as an expert. He is after all a professor.
(Ông nói như một chuyên gia. Ông là một giáo sư.)
He talks like an expert, but really he knows nothing.
(Anh ấy nói như một chuyên gia, nhưng thực sự anh ấy không biết gì cả.)
GHI CHÚ
a. Like cũng có thể đứng đầu câu
Like everyone else, I have to pay my taxes.
(Giống như những người khác, tôi phải trả thuế.)
b. Unlike là từ trái nghĩa của like
It's unlike Fiona to be late. She's usually very punctual.
(Có vẻ không giống Fiona khi cô ấy đến muộn. Cô ấy thường rất đúng giờ.)
7. Chúng ta sử dụng except (for), apart from và but để nói về một ngoại lệ.
Everyone was there except (for)/apart from Nigel, who was ill.
(Mọi người đều ở đó ngoại trừ Nigel, người bị bệnh.)
I hate fish. I can eat anything except/but fish.
(Tôi ghét cá. Tôi có thể ăn bất cứ thứ gì ngoại trừ cá.)